BẢNG GIÁ KỆ SẮT V LỖ ĐA NĂNG CÁC LOẠI
Bảng giá kệ sắt v lỗ đa năng sẽ đáp ứng các nhu cầu của khách hàng muốn tham khảo giá trước khi chọn sản phẩm cần mua phù hợp với mức chi. Pentech xin chia sẻ bảng giá kệ v lỗ đa năng mới nhất 2024 tại Pentech.
BẢNG GIÁ KỆ SẮT V VINATECH ĐA NĂNG 2 TẦNG | |||
Số tầng | Kích thước | Màu sắc | Giá kệ 2 tầng |
Kệ 2 tầng | C1.0m x D1.0m x R0.4m | Trắng sữa, Đen | 527.000đ |
Kệ 2 tầng | C1.0m x D1.2m x R0.4m | Trắng sữa, Đen | 608.000đ |
Kệ 2 tầng | C1.0m x D1.0m x R0.5m | Trắng sữa, Đen | 627.000đ |
Kệ 2 tầng | C1.0m x D1.2m x R0.5m | Trắng sữa, Đen | 708.000đ |
BẢNG GIÁ KỆ V VINATECH ĐA NĂNG 3 TẦNG | |||
Số tầng | Kích thước | Màu sắc | Giá kệ tầng |
Kệ 3 tầng | C1.0m x D1.0m x R0.4m | Trắng sữa, Đen | 726.000đ |
Kệ 3 tầng | C1.0m x D1.2m x R0.4m | Trắng sữa, Đen | 847.000đ |
Kệ 3 tầng | C1.0m x D1.0m x R0.5m | Trắng sữa, Đen | 626.000đ |
Kệ 3 tầng | C1.0m x D1.2m x R0.5m | Trắng sữa, Đen | 947.000đ |
BẢNG GIÁ KỆ V VINATECH ĐA NĂNG 4 TẦNG | |||
Số tầng | Kích thước | Màu sắc | Giá kệ 4 tầng |
Kệ 4 tầng | C2.0m x D1.0m x R0.4m | Trắng sữa, Đen | 1.072.000đ |
Kệ 4 tầng | C2.0m x D1.2m x R0.4m | Trắng sữa, Đen | 1.232.000đ |
Kệ 4 tầng | C2.0m x D1.0m x R0.5m | Trắng sữa, Đen | 1.172.000đ |
Kệ 4 tầng | C2.0m x D1.2m x R0.5m | Trắng sữa, Đen | 1.332.000đ |
BẢNG GIÁ KỆ V VINATECH ĐA NĂNG 5 TẦNG | |||
Số tầng | Kích thước | Màu sắc | Giá kệ 5 tầng |
Kệ 5 tầng | C2.0m x D1.0m x R0.4m | Trắng sữa, Đen | 1.270.000đ |
Kệ 5 tầng | C2.0m x D1.2m x R0.4m | Trắng sữa, Đen | 1.470.000đ |
Kệ 5 tầng | C2.0m x D1.0m x R0.5m | Trắng sữa, Đen | 1.370.000đ |
Kệ 5 tầng | C2.0m x D1.2m x R0.5m | Trắng sữa, Đen | 1.570.000đ |
BẢNG GIÁ KỆ SẮT V VINATECH ĐA NĂNG 6 TẦNG | |||
Số tầng | Kích thước | Màu sắc | Giá kệ 2 tầng |
Kệ 6 tầng | C2.0m x D1.0m x R0.4m | Trắng sữa, Đen | 1.470.000 |
Kệ 6 tầng | C2.0m x D1.2m x R0.4m | Trắng sữa, Đen | 1.670.000đ |
Kệ 6 tầng | C2.0m x D1.0m x R0.5m | Trắng sữa, Đen | 1.570.000đ |
Kệ 6 tầng | C2.0m x D1.2m x R0.5m | Trắng sữa, Đen | 1.770.000đ |
Tham khảo: Các mẫu kệ sắt V Vinatech mới nhất tại Pentech
Tham khảo: Bảng giá kệ trung tải thương hiệu Vinatech
Tham khảo: Bảng giá kệ siêu thị thương hiệu Vinatech
BẢNG GIÁ KỆ SẮT V LỖ BẮT ỐC
Bảng giá kệ sắt v lỗ đa năng áp dụng tại HCM và các tỉnh thành lân cận. Để biết thông tin báo giá tại các khu vực ngoại thành, quý khách vui lòng liên hệ với Pentech với Hotline: 0948.094.279 để biết thêm chi tiết.
BẢNG GIÁ KỆ SẮT V LỖ ĐA NĂNG 2 TẦNG | |||
Số tầng | Kích thước | Màu sắc | Giá kệ 2 tầng |
Kệ 2 tầng | C1.0m x D0.8m x R0.3m | Màu xám ri | 405.000đ |
Kệ 2 tầng | C1.0m x D1.0m x R0.3m | Màu xám ri | 455.000đ |
Kệ 2 tầng | C1.0m x D1.2m x R0.3m | Màu xám ri | 485.000đ |
Kệ 2 tầng | C1.0m x D0.8m x R0.4m | Màu xám ri | 485.000đ |
Kệ 2 tầng | C1.0m x D1.0m x R0.4m | Màu xám ri | 505.000đ |
Kệ 2 tầng | C1.0m x D1.2m x R0.4m | Màu xám ri | 455.000đ |
Kệ 2 tầng | C1.0m x D0.8m x R0.5m | Màu xám ri | 505.000đ |
Kệ 2 tầng | C1.0m x D1.0m x R0.5m | Màu xám ri | 555.000đ |
Kệ 2 tầng | C1.0m x D1.2m x R0.5m | Màu xám ri | 585.000đ |
Kệ 2 tầng | C1.0m x D0.8m x R0.6m | Màu xám ri | 555.000 đ |
Kệ 2 tầng | C1.0m x D1.0m x R0.6m | Màu xám ri | 585.000đ |
Kệ 2 tầng | C1.0m x D1.2m x R0.6m | Màu xám ri | 605.000đ |
BẢNG GIÁ KỆ SẮT V LỖ 3 SÀN | |||
Số mâm | Kích thước | Màu sắc | Giá thành |
Kệ 3 mâm | C1.2m x D0.8m x R0.3m | Màu xám ri | 485.000đ |
Kệ 3 mâm | C1.2m x D1.0m x R0.3m | Màu xám ri | 505.000đ |
Kệ 3 mâm | C1.2m x D1.2m x R0.3m | Màu xám ri | 555.000đ |
Kệ 3 mâm | C1.2m x D0.8m x R0.4m | Màu xám ri | 555.000đ |
Kệ 3 mâm | C1.2m x D1.0m x R0.4m | Màu xám ri | 605.000đ |
Kệ 3 mâm | C1.2m x D1.2m x R0.4m | Màu xám ri | 655.000đ |
Kệ 3 mâm | C1.2m x D0.8m x R0.5m | Màu xám ri | 655.000đ |
Kệ 3 mâm | C1.2m x D1.0m x R0.5m | Màu xám ri | 705.000đ |
Kệ 3 mâm | C1.2m x D1.2m x R0.5m | Màu xám ri | 755.000đ |
Kệ 3 mâm | C1.2m x D0.8m x R0.6m | Màu xám ri | 705.000đ |
Kệ 3 mâm | C1.2m x D1.0m x R0.6m | Màu xám ri | 755.000đ |
Kệ 3 mâm | C1.2m x D1.2m x R0.6m | Màu xám ri | 855.000đ |
BẢNG GIÁ KỆ SẮT V LỖ 4 SÀN | |||
Số mâm | Kích thước | Chất liệu | Giá thành |
Kệ 4 mâm | C1.5m x D0.8m x R0.3m | Màu xám ri | 655.000đ |
Kệ 4 mâm | C1.5m x D1.0m x R0.3m | Màu xám ri | 685.000đ |
Kệ 4 mâm | C1.5m x D1.2m x R0.3m | Màu xám ri | 755.000đ |
Kệ 4 mâm | C1.5m x D0.8m x R0.4m | Màu xám ri | 685.000đ |
Kệ 4 mâm | C1.5m x D1.0m x R0.4m | Màu xám ri | 755.000đ |
Kệ 4 mâm | C1.5m x D1.2m x R0.4m | Màu xám ri | 785.000đ |
Kệ 4 mâm | C1.5m x D0.8m x R0.5m | Màu xám ri | 755.000đ |
Kệ 4 mâm | C1.5m x D1.0m x R0.5m | Màu xám ri | 855.000 đ |
Kệ 4 mâm | C1.5m x D1.2m x R0.5m | Màu xám ri | 955.000đ |
Kệ 4 mâm | C1.5m x D0.8m x R0.6m | Màu xám ri | 855.000đ |
Kệ 4 mâm | C1.5m x D1.0m x R0.6m | Màu xám ri | 1.055.000đ |
Kệ 4 mâm | C1.5m x D1.2m x R0.6m | Màu xám ri | 1.155.000đ |
BẢNG GIÁ KỆ SẮT V LỖ 5 SÀN | |||
Quy cách kệ V lỗ | Kích thước | Màu sắc | Giá thành |
Kệ 5 mâm | C2.0m x D0.8m x R0.3m | Màu xám ri | 755.000đ |
Kệ 5 mâm | C2.0m x D1.0m x R0.3m | Màu xám ri | 805.000đ |
Kệ 5 mâm | C2.0m x D1.2m x R0.3m | Màu xám ri | 855.000đ |
Kệ 5 mâm | C2.0m x D0.8m x R0.4m | Màu xám ri | 805.000đ |
Kệ 5 mâm | C2.0m x D1.0m x R0.4m | Màu xám ri | 855.000đ |
Kệ 5 mâm | C2.0m x D1.2m x R0.4m | Màu xám ri | 955.000đ |
Kệ 5 mâm | C2.0m x D0.8m x R0.5m | Màu xám ri | 855.000đ |
Kệ 5 mâm | C2.0m x D1.0m x R0.5m | Màu xám ri | 955.000đ |
Kệ 5 mâm | C2.0m x D1.2m x R0.5m | Màu xám ri | 1.055.000đ |
Kệ 5 mâm | C2.0m x D0.8m x R0.6m | Màu xám ri | 955.000đ |
Kệ 5 mâm | C2.0m x D1.0m x R0.6m | Màu xám ri | 1.105.000đ |
Kệ 5 mâm | C2.0m x D1.2m x R0.6m | Màu xám ri | 1.205.000đ |
BẢNG GIÁ KỆ SẮT V LỖ 6 SÀN | |||
Số mâm | Kích thước | Màu sắc | Giá thành |
Kệ 6 mâm màu xám | C2.4m x D0.8m x R0.3m | Màu xám ri | 905.000đ |
Kệ 6 mâm màu xám | C2.4m x D1.0m x R0.3m | Màu xám ri | 955.000đ |
Kệ 6 mâm màu xám | C2.4m x D1.2m x R0.3m | Màu xám ri | 985.000đ |
Kệ 6 mâm màu xám | C2.4m x D0.8m x R0.4m | Màu xám ri | 955.000đ |
Kệ 6 mâm màu xám | C2.4m x D1.0m x R0.4m | Màu xám ri | 1.005.000đ |
Kệ 6 mâm màu xám | C2.4m x D1.2m x R0.4m | Màu xám ri | 1.155.000đ |
Kệ 6 mâm màu xám | C2.4m x D0.8m x R0.5m | Màu xám ri | 1.005.000đ |
Kệ 6 mâm màu xám | C2.4m x D1.0m x R0.5m | Màu xám ri | 1.105.000đ |
Kệ 6 mâm màu xám | C2.4m x D1.2m x R0.5m | Màu xám ri | 1.205.000đ |
Kệ 6 mâm màu xám | C2.4m x D0.8m x R0.6m | Màu xám ri | 1.155.000đ |
Kệ 6 mâm màu xám | C2.4m x D1.0m x R0.6m | Màu xám ri | 1.255.000đ |
Kệ 6 mâm màu xám | C2.4m x D1.2m x R0.6m | Màu xám ri | 1.385.000đ |
Chú ý:
- Thuế VAT (10%) chưa bao gồm trong giá sản phẩm niêm yết trên.
- Sẵn có hàng cho tất cả các kích thước kệ trong bảng giá kệ sắt của chúng tôi.
- Chúng tôi cam kết bảo hành lớp sơn tĩnh điện trong vòng 2 năm, trong điều kiện bình thường.
- Bảo hành về tải trọng của kệ kéo dài trong 5 năm.
ƯU ĐIỂM KỆ ĐA NĂNG
Kệ sắt V lỗ là một trong những lựa chọn phổ biến và được nhiều khách hàng tin tưởng trong việc lưu trữ và trưng bày hàng hóa. Dưới đây là một số lý do vì sao kệ sắt được nhiều người ưa chuộng và tin dùng
Tính đa dụng: Kệ sắt có thể sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau, từ lưu trữ hàng hóa trong kho, cửa hàng, văn phòng, đến trưng bày sản phẩm trong cửa hàng và siêu thị.
Sức chịu tải tốt: Kệ sắt được thiết kế để chịu tải trọng lớn. Giúp bạn có thể trưng bày hoặc lưu trữ nhiều sản phẩm mà không phải lo lắng về việc kệ sẽ biến dạng hay gãy.
Dễ dàng tùy chỉnh: Kệ sắt V lỗ có thể điều chỉnh khoảng cách giữa các kệ để phù hợp với kích thước và số lượng sản phẩm cần trưng bày hoặc lưu trữ.
Bền bỉ và lâu bền: Kệ sắt thường được làm từ chất liệu thép chất lượng cao, giúp chúng có độ bền cao và tuổi thọ lâu dài. Cập nhật bảng giá kệ sắt V lỗ mỗi ngày tại Pentech.
Dễ dàng lắp đặt và di chuyển: Chúng thường có thiết kế dễ dàng lắp đặt và tháo gỡ, cho phép bạn dễ dàng di chuyển chúng đến các vị trí khác nhau khi cần thiết.
PENTECH LÀ NHÀ PHÂN PHỐI KỆ ĐA NĂNG VINATECH
Pentech là nhà phân phối các loại kệ mang thương hiệu Vinatech. Ngoài ra, chúng tôi còn có các mẫu kệ giá rẻ phù hợp với người tiêu dùng. Mọi chi tiết về bảng giá kệ sắt V lỗ đa năng. Khách hàng hãy liên hệ ngay thông tin chi tiết dưới đây.
Trụ sở chính: 55/3/12 Đường Cây Keo, P. Tam Phú, TP. Thủ Đức, TP.HCM.
CN1: 517 Thôn 6 Ql14, X.kiến Thành, Huyện ĐắkrLấp, T.Đắk Nông.
CN2: 393 Đường Nguyễn Huệ, Tx. Bình Long, T.Bình Phước.
CN3: 15 Sơn Thuỷ 11, P. Hoà Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng, Việt Nam.
CN4: 215 Trần Quang Khải, Phường Mỹ Thới, TP Long Xuyên, An Giang.
CN5: 189 Hoàng Văn Thụ, TT Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng.
CN6: 757 Giải Phóng , Quận Hoàng Mai , TP.Hà Nội.
Hotline: 0948.094.279 – 0973.038.172.
Fanpage : https://www.facebook.com/Pentech.vn
Youtube : https://www.youtube.com/@congtuanninhpentech7526
Website: Pentech.vn