Máy đọc mã vạch 2D Honeywell HF600
Máy quét mã vạch 2D Honeywell HF600 thích hợp ứng dụng trong nhiều hoạt động tại các lĩnh vực, ngành nghề khác nhau, đáp ứng cho nhu cầu sử dụng thiết bị quét mã vạch 2D hiệu quả với chi phí đầu tư thấp. Thiết bị có thể được sử dụng ở nhiều ứng dụng như phần mềm POS, hỗ trợ thanh toán, đọc tất cả các loại barcod 1D, 2D…
Ưu điểm máy quét mã vạch 2D Honeywell HF600
HF600 với khả năng vận hành hiệu quả, chinh phục mã vạch nhanh chóng, máy đọc barcode Honeywell HF600 sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả và tối ưu hóa cho quy trình của hoạt động của máy.
Không những mã vạch được in ấn trên tem nhãn như thông thường mà Honeywell HF600 còn đọc nhanh chóng, chính xác các mã vạch hiển thị trên màn hình thiết bị như điện thoại di động, máy tính bảng hay laptop với độ chói sáng cao.
Máy quét mã vạch Honeywell HF600 còn rất thân thiện với người dùng khi kết nối đơn giản, vận hành dễ dàng mà không tốn nhiều thời gian thiết lập hay cài đặt.
Tính năng của máy quét mã vạch HF600
Máy quét mã vạch 2D Honeywell HF600 cung cấp hiệu suất hoạt động cao với thiết kế chân đế nhỏ gọn giúp người dùng tiết kiệm không gian bố trí và thoải mái cho thao tác sử dụng.
Ứng dụng rộng rãi lĩnh vực POS bán lẻ, logistics, theo dõi vận chuyển, y tế và văn phòng, shop bán hàng tạp hóa, siêu thị…
Thiết kế độc đáo với chân đế cố định và khả năng điều chỉnh quét ở 3 góc độ khác nhau, giúp đáp ứng khả năng quét linh hoạt.
Mặt kính quét có đường kính lên đến 80mm tăng khả năng thu nhận thông tin mã vạch
Công nghệ ánh sáng thông minh, quét chính xác những ảnh kỹ thuật số cho phép độc những mã vạch 2D trên mọi thiết bị di động, màn hình máy tính bảng, máy tính thường..
Sleep Mode Với IR Activation: Làm giảm điện năng tiêu thụ, tăng tuổi thọ của sản phẩm và làm giảm chi phí vận hành.
Intelligent Công nghệ chiếu sáng: Với 3 tùy chọn điều chỉnh ánh sáng, máy quét chiếu sáng được tối ưu hóa cho cao hiệu suất quét 2D và dung sai chuyển động cao.
Thông số kỹ thuật của HF600
Hãng | Honeywell |
Model | HF600 |
Kích thước (LxWxH) | 87.4mm×98.2mm×170mm |
Trọng lượng | 340g |
Giao diện kết nối được hỗ trợ | USB RS232 Serial KBW |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C to 60°C (-40°F to 140°F) |
Khả năng chịu va đập | Khả năng chịu rơi từ độ cao 1 m |
Độ ẩm | Độ ẩm tương đối lên tới 95% |
Mức độ ánh sáng | 100.000 lux |
Khả năng giải mã mã vạch | 1D và 2D |